Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌskɑːtʃ/

Danh từ sửa

butterscotch /.ˌskɑːtʃ/

  1. Kẹo làm bằng đun với đường.

Tham khảo sửa