Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbə.tɜː.ˌmɪɫk/

Danh từ sửa

buttermilk /ˈbə.tɜː.ˌmɪɫk/

  1. Kho thực phẩm (ở các trường đại học Anh).

Tham khảo sửa