butane
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈbjuː.ˌteɪn/
Danh từ sửa
butane /ˈbjuː.ˌteɪn/
- (Hoá học) Butan.
Tham khảo sửa
- "butane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /by.tan/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
butane /by.tan/ |
butane /by.tan/ |
butane gđ /by.tan/
Tham khảo sửa
- "butane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)