Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực buté
/by.te/
butés
/by.te/
Giống cái butée
/by.te/
butées
/by.te/

buté /by.te/

  1. Bướng, ngoan cố.
    Esprit buté — đầu óc ngoan cố

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa