Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɪ.zi ˈsɪɡ.nᵊl/

Danh từ sửa

busy signal /ˈbɪ.zi ˈsɪɡ.nᵊl/

  1. (Tech) Tín hiệu báo bận.

Tham khảo sửa