businesswoman
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ˌwʊ.mən/
Hoa Kỳ | [.ˌwʊ.mən] |
Danh từ sửa
businesswoman /.ˌwʊ.mən/
- (Nữ) Thương gia.
- (Nữ) Người quen giao dịch.
Tham khảo sửa
- "businesswoman", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)