Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

bus /ˈbʌs/

  1. Xe buýt.
    to go by bus — đi xe buýt
  2. (Từ lóng) Máy bay; ô tô; mô tô.

Thành ngữ sửa

Nội động từ sửa

bus nội động từ /ˈbʌs/

  1. Đi xe buýt.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Kyrgyz Phú Dụ sửa

Danh từ sửa

bus

  1. băng.

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
bus
/bys/
bus
/bys/

bus /bys/

  1. (Thân mật) Xem autobus

Tham khảo sửa

Tiếng Somali sửa

Danh từ sửa

bus

  1. bụi.