burn
Tiếng Anh sửa
Động từ sửa
burn
- Đốt cháy, tạo ra phản ứng hóa học giữa vật thể và ôxy trong không khí (thường kèm theo việc sinh ra lửa)
- Trong máy tính. Ghi thông tin lên đĩa (CD hay DVD, loại ghi được) thông qua các phần mềm và phần cứng (ổ ghi CD, ổ ghi DVD) chuyên dụng.
Dịch sửa
- Trong đời sống
- Trong khoa học máy tính