Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɜː.ɡən.di/

Danh từ sửa

burgundy /ˈbɜː.ɡən.di/

  1. Rượu vang đỏ buôcgônhơ.

Tham khảo sửa