Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɜː.ɡlə.ˌrɑɪz/

Từ nguyên sửa

Từ burglar-ize (1871).

Ngoại động từ sửa

burglarize ngoại động từ /ˈbɜː.ɡlə.ˌrɑɪz/

  1. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch.

Đồng nghĩa sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa