burglarize
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈbɜː.ɡlə.ˌrɑɪz/
Từ nguyên sửa
Ngoại động từ sửa
burglarize ngoại động từ /ˈbɜː.ɡlə.ˌrɑɪz/
Đồng nghĩa sửa
- burglarise (Anh)
- burgle (Anh)
Chia động từ sửa
burglarize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "burglarize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)