Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

bureau

  1. Văn phòng , đại lý.

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

bureau /by.ʁo/ (số nhiều : bureaux /by.ʁo/)

  1. Cái bàn có nhiều ngăn kéo dành cho làm việc.
  2. Các vật dụng cho công việc văn phòng.
  3. Văn phòng quản lý.
  4. Trong giao diện cửa sổ đồ họa trên máy tính. Màn hình nền

Đồng nghĩa sửa

Từ liên hệ sửa

Dịch sửa

trong đời sống

trên máy tính