Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɜː.ˌdɑːk/

Danh từ sửa

burdock /ˈbɜː.ˌdɑːk/

  1. (Thực vật) Cây ngưu bàng.

Tham khảo sửa