Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

bun /ˈbən/

  1. Bánh bao nhân nho; bánh sữa nhỏ.
  2. Búi tóc nhỏ.

Thành ngữ sửa

Danh từ sửa

bun /ˈbən/

  1. Chú thỏ; chú sóc (nhân cách hoá trong truyện của thiếu nhi).

Tham khảo sửa

Tiếng Girirra sửa

Danh từ sửa

bun

  1. cà phê.

Tham khảo sửa

Tiếng Somali sửa

Danh từ sửa

bun

  1. cà phê.