Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Canada

Danh từ sửa

bum /ˈbəm/

  1. Phía sau, đằng sau.
  2. Mông đít.
  3. (Pháp lý) Nhân viên chấp hành ((cũng) bum bailiff).

Danh từ sửa

bum /ˈbəm/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) kẻ công rồi nghề, kẻ lười biếng
  2. kẻ ăn bám.

Thành ngữ sửa

Tính từ sửa

bum /ˈbəm/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) tồi, vô giá trị, hạng bét.

Động từ sửa

bum /ˈbəm/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) làm biếng, đi lang thang vơ vẩn, công rồi nghề; ăn bám.
  2. Bòn rút, xin xỏ được.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)