Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbʊ.li/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

bully /ˈbʊ.li/

  1. (Thông tục) (như) bully_beef.

Danh từ sửa

bully /ˈbʊ.li/

  1. Kẻ hay bắt nạt (ở trường học).
    to play the bully — bắt nạt
  2. Kẻ khoác lác.
  3. Du côn đánh thuê, tên ác ôn.
  4. Ma cô; lưu manh ăn bám gái điếm.

Ngoại động từ sửa

bully ngoại động từ /ˈbʊ.li/

  1. Bắt nạt, trêu chọc; áp bức, khủng bố.
    to bully someone into doing something — bắt nạt ai phải làm gì

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

bully /ˈbʊ.li/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) xuất sắc, cừ.

Thán từ sửa

bully /ˈbʊ.li/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) bully for you! hoan hô!

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)