Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbʊl.ˌhɛd/

Danh từ sửa

bullhead (số nhiều bullheads) /ˈbʊl.ˌhɛd/

  1. (Động vật học) Cá bống biển.
  2. Người cứng cổ, người bướng bỉnh, người đầu bò đầu bướu.

Tham khảo sửa