Tiếng Anh sửa


Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbʊl.ˌfɪntʃ/

Danh từ sửa

bullfinch /ˈbʊl.ˌfɪntʃ/

  1. (Động vật học) Chin sẻ ức đỏ.
  2. Hàng ràohố đằng sau (cho ngựa đua nhảy qua).

Tham khảo sửa