Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbəld.ʒiɳ/

Động từ sửa

bulging

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "bulge" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

bulging /ˈbəld.ʒiɳ/

  1. Lồi ra, phồng ra, phình lên.
    bulging eyes — mắt lồi ra, mắt ốc nhồi
    bulging cheeks — má phình lên, má bầu

Tham khảo sửa