bulgarer
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bulgarer | bulgareren |
Số nhiều | bulgarere | bulgarerne |
bulgarer gđ
Phương ngữ khác sửa
Tham khảo sửa
- "bulgarer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bulgarer | bulgareren |
Số nhiều | bulgarere | bulgarerne |
bulgarer gđ