Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɪɫ.diɳ ˈblɑːk/

Danh từ sửa

building block /ˈbɪɫ.diɳ ˈblɑːk/

  1. (Tech) Khối hợp nhất, khối căn bản.

Tham khảo sửa