Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbjuː.ɡəl/

Danh từ sửa

bugle /ˈbjuː.ɡəl/

  1. (Thực vật học) Cây hạ khô.

Danh từ sửa

bugle /ˈbjuː.ɡəl/

  1. Hạt thuỷ tinh (giả làm hạt huyền, để trang sức ở áo).

Danh từ sửa

bugle /ˈbjuː.ɡəl/

  1. (Quân sự) Kèn.
  2. (Săn bắn) Tù và.

Động từ sửa

bugle /ˈbjuː.ɡəl/

  1. (Quân sự) Thổi kèn.
  2. (Săn bắn) Thổi tù và.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
bugle
/byɡl/
bugles
/byɡl/

bugle /byɡl/

  1. (Âm nhạc) Kèn.
  2. (Đường sắt) Còi hơi.

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
bugle
/byɡl/
bugles
/byɡl/

bugle gc /byɡl/

  1. (Thực vật học) Cây húng thông.

Tham khảo sửa