Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbə.ɡə.ˌbuː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

bugaboo /ˈbə.ɡə.ˌbuː/

  1. Ngoáo ộp, ông ba bị.
  2. Vấn đề băn khoăn, vấn đề lo lắng.

Tham khảo sửa