Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbə.fɜ.ːiɳ/

Tính từ sửa

buffering /ˈbə.fɜ.ːiɳ/

  1. (Tech) Chuyển hoán đệm; ổn xung.

Tham khảo sửa