Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

buff /ˈbəf/

  1. Da trâu, da .
  2. Màu vàng sẫm, màu da .

Thành ngữ sửa

Tính từ sửa

buff /ˈbəf/

  1. Bằng da trâu.
  2. Màu vàng sẫm, màu da .

Ngoại động từ sửa

buff ngoại động từ /ˈbəf/

  1. Đánh bóng (đồ kim loại) bằng da trâu.
  2. Gia công (da thú) cho mượt như da trâu.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa