Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bjuː.ˈkɑː.lɪk/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

bucolic /bjuː.ˈkɑː.lɪk/

  1. (Thuộc) Mục đồng.
  2. (Thuộc) Đồng quê, điền viên.

Danh từ sửa

bucolic /bjuː.ˈkɑː.lɪk/

  1. (Thường) Số nhiều) thơ điền viên.

Tham khảo sửa