Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbə.kəd/

Động từ sửa

bucked

  1. Quá khứphân từ quá khứ của buck

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

bucked /ˈbə.kəd/

  1. (Thông tục) Hài lòng; thoả chí.

Tham khảo sửa