Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbə.bi/

Danh từ sửa

bubby /ˈbə.bi/

  1. Rượu săm-banh.
  2. Rượu nhiều bọt.
  3. (Từ lóng) Người đàn bà to.

Tham khảo sửa