brume
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈbruːm/
Danh từ sửa
brume /ˈbruːm/
- (Thơ ca) Sương mù.
Tham khảo sửa
- "brume", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /bʁym/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
brume /bʁym/ |
brumes /bʁym/ |
brume gc /bʁym/
Tham khảo sửa
- "brume", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)