Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít brud bruda, bruden
Số nhiều bruder brudene

brud gđc

  1. Cô dâu.
    Bruden har hvit kjole og slør.
    å stå brud — Làm cô dâu.

Từ dẫn xuất sửa

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa