Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
brow
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbrɑʊ/
Hoa Kỳ
[ˈbrɑʊ]
Danh từ
sửa
brow
/ˈbrɑʊ/
Mày
,
lông mày
.
to knit (bend) one's brows
— cau mày
Trán
.
Bờ
(dốc... );
đỉnh
(đồi... ).
Danh từ
sửa
brow
/ˈbrɑʊ/
(
Hàng hải
)
Cầu tàu
.
Tham khảo
sửa
"
brow
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)