Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực broutantes
/bʁu.tɑ̃t/
broutantes
/bʁu.tɑ̃t/
Giống cái broutantes
/bʁu.tɑ̃t/
broutantes
/bʁu.tɑ̃t/

broutant

  1. Gặm cỏ.
    Bêtes broutantes — những con vật gặm cỏ

Tham khảo sửa