broutant
Tiếng Pháp sửa
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | broutantes /bʁu.tɑ̃t/ |
broutantes /bʁu.tɑ̃t/ |
Giống cái | broutantes /bʁu.tɑ̃t/ |
broutantes /bʁu.tɑ̃t/ |
broutant
Tham khảo sửa
- "broutant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)