Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
brouette
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
brouette
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bʁu.ɛt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
brouette
/bʁu.ɛt/
brouettes
/bʁu.ɛt/
brouette
gc
/bʁu.ɛt/
Xe cút kít
.
(
Sử học
)
Kiệu
hai
bánh
.
Tham khảo
sửa
"
brouette
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)