Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít brokk brokken, brokket
Số nhiều

brokk gđt

  1. (Y) Sự sa ruột, thoát tràng, trụt ruột.
    Brokk er vanligvis ufarlig.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa