Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
broken-down
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
broken-down
Hỏng
,
xộc xệch
(máy móc).
Suy nhược
, ốm
yếu
,
quỵ
(người, ngựa... ).
Tham khảo
sửa
"
broken-down
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)