Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbrɔɪ.dɜ.ːi/

Danh từ

sửa

broidery /ˈbrɔɪ.dɜ.ːi/

  1. Việc thêu.
  2. Đồ thêu.
  3. Đồ trang trí phụ.
  4. Điều thêu dệt.

Tham khảo

sửa