Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbrɔɪ.dɜː/

Ngoại động từ sửa

broider ngoại động từ /ˈbrɔɪ.dɜː/

  1. Thêu (khăn... ).
  2. Thêu dệt (chuyện... ).

Tham khảo sửa