Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbroʊɡ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

brogue /ˈbroʊɡ/

  1. Giày vò (bằng da không thuộc để đi núi... ).

Danh từ sửa

brogue /ˈbroʊɡ/

  1. Giọng địa phương Ai-len.

Tham khảo sửa