Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
broaden
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbrɔ.dᵊn/
Ngoại động từ
sửa
broaden
ngoại động từ
/ˈbrɔ.dᵊn/
Mở rộng
,
nới
rộng
, làm
rộng
ra
.
Nội động từ
sửa
broaden
nội động từ
/ˈbrɔ.dᵊn/
Rộng
ra
.
Tham khảo
sửa
"
broaden
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)