Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbrɔ.dᵊn/

Ngoại động từ sửa

broaden ngoại động từ /ˈbrɔ.dᵊn/

  1. Mở rộng, nới rộng, làm rộng ra.

Nội động từ sửa

broaden nội động từ /ˈbrɔ.dᵊn/

  1. Rộng ra.

Tham khảo sửa