Tiếng Anh sửa

 
brioche

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bri.ˈoʊʃ/

Danh từ sửa

brioche /bri.ˈoʊʃ/

  1. Bánh mì ngọt hình tròn.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bʁi.jɔʃ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
brioche
/bʁi.jɔʃ/
brioches
/bʁi.jɔʃ/

brioche gc /bʁi.jɔʃ/

  1. Bánh xốp.
  2. (Thông tục) Bụng phệ.
    Prendre de la brioche — phệ bụng ra
    faire une brioche — (thân mật) mắc sai lầm

Tham khảo sửa