Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbrɪn.dᵊl/

Tính từ sửa

brindle /ˈbrɪn.dᵊl/

  1. Vện; nâu đốm (nền nâu với những vằn hay đốm thường màu sẫm hơn).

Tham khảo sửa