Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbrɪm.ˈfʊl/

Tính từ sửa

brimful /ˈbrɪm.ˈfʊl/

  1. Đầy ắp, đầy đến miệng, tràn đầy, tràn trề.
    brimful of hope — tràn trề hy vọng

Tham khảo sửa