Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbrɪɫ.jənt.li/

Phó từ sửa

brilliantly /ˈbrɪɫ.jənt.li/

  1. Vẻ vang, sáng chói, rực rỡ.

Tham khảo sửa