brillance
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
brillance
Tham khảo sửa
- "brillance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /bʁi.jɑ̃s/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
brillance /bʁi.jɑ̃s/ |
brillances /bʁi.jɑ̃s/ |
brillance gc /bʁi.jɑ̃s/
Tham khảo sửa
- "brillance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)