Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bʁi.ja.mɑ̃/

Phó từ sửa

brillamment /bʁi.ja.mɑ̃/

  1. Rực rỡ, xuất sắc.
    Réussir brillamment — thành công rực rỡ

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa