Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌbrɪ.ɡə.ˈdɪr/

Danh từ sửa

brigadier /ˌbrɪ.ɡə.ˈdɪr/

  1. Lữ đoàn trưởng; thiếu tướng.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bʁi.ɡa.dje/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
brigadier
/bʁi.ɡa.dje/
brigadiers
/bʁi.ɡa.dje/

brigadier /bʁi.ɡa.dje/

  1. (Quân sự) Hạ , cai.
  2. (Thân mật) Thiếu tướng lữ đoàn trưởng.
  3. Đội trưởng, toán trưởng.
  4. Thợ bánh.
  5. (Hàng hải) Thủy thủ trưởng.
  6. (Sân khấu) Gậy đập hiệu mở màn.

Tham khảo sửa