Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbri.fli/
  Hoa Kỳ

Phó từ sửa

briefly /ˈbri.fli/

  1. Ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt.

Tham khảo sửa