Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bʁœ.vaʒ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
breuvage
/bʁœ.vaʒ/
breuvages
/bʁœ.vaʒ/

breuvage /bʁœ.vaʒ/

  1. Đồ uống.
  2. (Thú y học) Thuốc nước.

Tham khảo sửa