Tiếng Anh sửa

 
breakfast

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbrɛk.fəst/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

breakfast /ˈbrɛk.fəst/

  1. Bữa ăn sáng, bữa điểm tâm.

Động từ sửa

breakfast /ˈbrɛk.fəst/

  1. Ăn sáng, điểm tâm.
  2. Mời (ai) ăn điểm tâm.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bʁɛk.fœst/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
breakfast
/bʁɛk.fœst/
breakfasts
/bʁɛk.fœst/

breakfast /bʁɛk.fœst/

  • bữa ăn sáng, bữa điểm tâm (theo kiểu Anh)

    Tham khảo sửa