Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbreɪ.ʒɜː/

Danh từ sửa

brazier /ˈbreɪ.ʒɜː/

  1. than.

Danh từ sửa

brazier /ˈbreɪ.ʒɜː/

  1. Người làm đồ đồng thau.

Tham khảo sửa