Tiếng Pháp sửa

Ngoại động từ sửa

brayer ngoại động từ

  1. Buộc dây kéo vào.

Danh từ sửa

brayer

  1. Da buộc quả lắc (chuông).
  2. Dây kéo (gạch đá, vữa... khi xây cất).

Tham khảo sửa